Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
IEEE 802 standards
|
Tin học
tiêu chuẩn IEEE 802 Một tập hợp các tiêu chuẩn viễn thông điều tiết các mạng cục bộ. Do Instituse of Electrical and Electronic Engineers ( Viện các kỹ thuật điện và điện tử - IEEE) xây dựng nên, các tiêu chuẩn này bao gồm cách mắc nối 10 Base 2 và 10 Base-T, các cầu nối của mạng, và các mạng vòng dùng trong mạng tiếp sức vòng của IBM. Xem bridge , bus network , Ethernet , fiber optics , Institure of Electrical and Electronic Engineers - IEEE , star network , và token-ring network